🔍 Search: MANG TÍNH HOẠT ĐỘNG
🌟 MANG TÍNH HOẠT… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
활동적
(活動的)
☆☆
Định từ
-
1
몸을 움직여 행동하는.
1 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động. -
2
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘쓰는.
2 MANG TÍNH HOẠT ĐỘNG: Dùng sức để thu kết quả tốt trong việc nào đó.
-
1
몸을 움직여 행동하는.
🌟 MANG TÍNH HOẠT ĐỘNG @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
소극적
(消極的)
☆☆
Danh từ
-
1.
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
1. TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.
-
1.
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.